Có 2 kết quả:
恢复常态 huī fù cháng tài ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ ㄔㄤˊ ㄊㄞˋ • 恢復常態 huī fù cháng tài ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ ㄔㄤˊ ㄊㄞˋ
huī fù cháng tài ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ ㄔㄤˊ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to return to normal
Bình luận 0
huī fù cháng tài ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ ㄔㄤˊ ㄊㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to return to normal
Bình luận 0